Tớ mới thấy bài này trong 1 entry của ng lạ! Post lên cho các bạn tham khảo hen! zum Spass!
Lang dài, kurz ngắn, hoch cao
Hier đây, dort đó, welch nào, wo đâu
Sätze có nghĩa nhiều câu
Lektion bài học, der Stau tắt đường.
Der Duft có nghĩa mùi hương
Stinken hôi thối, cái giường Betten
Khi đi thì gọi gehen
Bleiben là ở, sitzen ngồi chơi
Schwimmen mang nghĩa là bơi
Sinken chìm nghỉm, trò chơi Spiele
Ufer tạm dịch là bờ
Fluss là dòng suối, đợi chờ warten
Hò hát là chữ singen
Das Lied bài hát, hören là nghe
Giao thông thì viết Verkehr
Dampfschiff tàu thủy, chiếc xe Auto
Tante có nghĩa dì, cô
Onkel chú bác, das Klo nhà cầu
Angel là cái cần câu
Cá là der Fisch, cây cầu Brücke
Gà mái là chữ Henne
Ente con vịt, Ziege con dê
Kino là rạp xi nê
Disko sàn nhảy, chú hề der Clown
Tüte là một cái bao
Kochen là nấu, chiên xào braten
Đang ăn thì nói essen
Trinken là uống, kauen là nhai
Flasche có nghĩa cái chai
Schüssel cái chén, phô mai Käse
Bơ thì có chữ Butter
Bánh mì là Brot, Zucker là đường
Garten là một khu vườn
Die Tür cái cửa, bức tường die Wand
Thú vị interessant
Chán langweilig, lang thang wandern
Đổi thay là chữ ändern
Hassen là ghét, lieben là yêu
Stark mạnh còn schwach yếu xìu
Das Salz là muối, hạt tiêu Pfeffer
Lai rai kiếm quán Kneipe
Xem kịch kiếm Theater mà xem
Das Eis có nghĩa cà rem
Fernsehen nghĩa là xem truyền hình
Bibel là cuốn thánh kinh
Nachricht thời sự, chương trình Programm
Chậm chạp là chữ langsam
Schnell là nhanh nhẹn, mühsam nặng nề
Beruf dịch nghĩa là nghề
Arbeit công việc, lời thề der Schwur
Einkauf có nghĩa là mua
Verkauf là bán, die Uhr đồng hồ
Bastard là chửi côn đồ
Die See là biển, cái hồ der See
Hässlich xấu xí thấy ghê
Còn schön là đẹp, quả lê Birne
Aprikose quả mơ
Apfel quả táo, Kirsche anh đào
Quatschen là nói tào lao
Lügen nói dóc, thì thào flüstern
Rảnh ngồi đọc sách lesen
Schreiben là viết, fallen là rơi
Leben là chỉ cuộc đời
Weinen là khóc, còn cười lachen
Oben ý nói ở trên
Unten ở dưới, hinten phía sau
Hallo có nghĩa là chào
Tạm biệt là tschüs, đi vào herein
Richtig là đúng, falsch sai
Das Knie đầu gối, bờ vai Schulter
Lỗ mũi là chữ Nase
Auge con mắt, Finger ngón tay
Der Schuh là một chiếc giày
Abend buổi tối, Tag ngày, Nacht đêm
Schmutzig cứ hiểu lấm lem
Còn Nebenjob làm thêm kiếm tiền
Das Geld „thủ tục đầu tiên“
Moment chờ chút, tới liền komm’ gleich
Fünf năm, vier bốn, zwei hai
Drei ba, sechs sáu, một eins, zehn mười
Lächeln có nghĩa mỉm cười
Dichter tạm dịch là người làm thơ
Wie spät là hỏi mấy giờ
Klug là sáng suốt, khù khờ là dumm
„Học đại“ là Studium
Monat là tháng, Datum là ngày
Ein Baum là một cái cây
Vogel chim chóc, con cầy der Hund
Schwein lợn, Frosch ếch, Wurm giun
Das Pferd con ngựa, chú lùn der Zwerg
Einfach là dễ, khó schwer
Mùa thu der Herbst, mùa hè Sommer
Chữ Zeit có nghĩa thời giờ
Glauben tin tưởng, nghi ngờ zweifeln
Áo khoác là chữ Mantel
Rock là cái váy, Gürtel dây lưng
Từ Schatz để gọi „cục cưng“
Der Bauch là bụng, cái lưng Rücken
Con thỏ là Kaninchen
Ratte con chuột, Kätzchen mèo con
Aus từ, von của, in trong
Auf trên, vor trước, lòng vòng herum
Trung tâm là chữ Zentrum
Eben bằng phẳng, còn krumm gập ghềnh
Stabil có nghĩa là bền
Da vorn đằng trước, phía trên oben
Cha mẹ là chữ Eltern
Kinder con cái, Schwestern chị em
...
Lang dài, kurz ngắn, hoch cao
Hier đây, dort đó, welch nào, wo đâu
Sätze có nghĩa nhiều câu
Lektion bài học, der Stau tắt đường.
Der Duft có nghĩa mùi hương
Stinken hôi thối, cái giường Betten
Khi đi thì gọi gehen
Bleiben là ở, sitzen ngồi chơi
Schwimmen mang nghĩa là bơi
Sinken chìm nghỉm, trò chơi Spiele
Ufer tạm dịch là bờ
Fluss là dòng suối, đợi chờ warten
Hò hát là chữ singen
Das Lied bài hát, hören là nghe
Giao thông thì viết Verkehr
Dampfschiff tàu thủy, chiếc xe Auto
Tante có nghĩa dì, cô
Onkel chú bác, das Klo nhà cầu
Angel là cái cần câu
Cá là der Fisch, cây cầu Brücke
Gà mái là chữ Henne
Ente con vịt, Ziege con dê
Kino là rạp xi nê
Disko sàn nhảy, chú hề der Clown
Tüte là một cái bao
Kochen là nấu, chiên xào braten
Đang ăn thì nói essen
Trinken là uống, kauen là nhai
Flasche có nghĩa cái chai
Schüssel cái chén, phô mai Käse
Bơ thì có chữ Butter
Bánh mì là Brot, Zucker là đường
Garten là một khu vườn
Die Tür cái cửa, bức tường die Wand
Thú vị interessant
Chán langweilig, lang thang wandern
Đổi thay là chữ ändern
Hassen là ghét, lieben là yêu
Stark mạnh còn schwach yếu xìu
Das Salz là muối, hạt tiêu Pfeffer
Lai rai kiếm quán Kneipe
Xem kịch kiếm Theater mà xem
Das Eis có nghĩa cà rem
Fernsehen nghĩa là xem truyền hình
Bibel là cuốn thánh kinh
Nachricht thời sự, chương trình Programm
Chậm chạp là chữ langsam
Schnell là nhanh nhẹn, mühsam nặng nề
Beruf dịch nghĩa là nghề
Arbeit công việc, lời thề der Schwur
Einkauf có nghĩa là mua
Verkauf là bán, die Uhr đồng hồ
Bastard là chửi côn đồ
Die See là biển, cái hồ der See
Hässlich xấu xí thấy ghê
Còn schön là đẹp, quả lê Birne
Aprikose quả mơ
Apfel quả táo, Kirsche anh đào
Quatschen là nói tào lao
Lügen nói dóc, thì thào flüstern
Rảnh ngồi đọc sách lesen
Schreiben là viết, fallen là rơi
Leben là chỉ cuộc đời
Weinen là khóc, còn cười lachen
Oben ý nói ở trên
Unten ở dưới, hinten phía sau
Hallo có nghĩa là chào
Tạm biệt là tschüs, đi vào herein
Richtig là đúng, falsch sai
Das Knie đầu gối, bờ vai Schulter
Lỗ mũi là chữ Nase
Auge con mắt, Finger ngón tay
Der Schuh là một chiếc giày
Abend buổi tối, Tag ngày, Nacht đêm
Schmutzig cứ hiểu lấm lem
Còn Nebenjob làm thêm kiếm tiền
Das Geld „thủ tục đầu tiên“
Moment chờ chút, tới liền komm’ gleich
Fünf năm, vier bốn, zwei hai
Drei ba, sechs sáu, một eins, zehn mười
Lächeln có nghĩa mỉm cười
Dichter tạm dịch là người làm thơ
Wie spät là hỏi mấy giờ
Klug là sáng suốt, khù khờ là dumm
„Học đại“ là Studium
Monat là tháng, Datum là ngày
Ein Baum là một cái cây
Vogel chim chóc, con cầy der Hund
Schwein lợn, Frosch ếch, Wurm giun
Das Pferd con ngựa, chú lùn der Zwerg
Einfach là dễ, khó schwer
Mùa thu der Herbst, mùa hè Sommer
Chữ Zeit có nghĩa thời giờ
Glauben tin tưởng, nghi ngờ zweifeln
Áo khoác là chữ Mantel
Rock là cái váy, Gürtel dây lưng
Từ Schatz để gọi „cục cưng“
Der Bauch là bụng, cái lưng Rücken
Con thỏ là Kaninchen
Ratte con chuột, Kätzchen mèo con
Aus từ, von của, in trong
Auf trên, vor trước, lòng vòng herum
Trung tâm là chữ Zentrum
Eben bằng phẳng, còn krumm gập ghềnh
Stabil có nghĩa là bền
Da vorn đằng trước, phía trên oben
Cha mẹ là chữ Eltern
Kinder con cái, Schwestern chị em
...